Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Tiền Đại Số >

longdivision 100/12

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

phép chia số lớn 12100​

Lời Giải

8.33333…
Các bước giải pháp
12100​
Viết bài toán dưới dạng phép chia số lớn12∣100​​
Chia 100cho 12để được 8
Chia 100cho 12để được 8812∣100​​
Nhân chữ số thương (8)với ước số 12812∣100​96​​
Trừ 96khỏi 100812∣100​96​4​
Thêm một vị trí thập phân và một số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia8.12∣100.0​96​40​
8.12∣100.0​96​40​
Chia 40cho 12để được 3
Chia 40cho 12để được 38.312∣100.0​96​40​
Nhân chữ số thương (3)với ước số 128.312∣100.0​96​4036​​
Trừ 36khỏi 408.312∣100.0​96​4036​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia8.312∣100.00​96​4036​40​
8.312∣100.00​96​4036​40​
Chia 40cho 12để được 3
Chia 40cho 12để được 38.3312∣100.00​96​4036​40​
Nhân chữ số thương (3)với ước số 128.3312∣100.00​96​4036​4036​​
Trừ 36khỏi 408.3312∣100.00​96​4036​4036​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia8.3312∣100.000​96​4036​4036​40​
8.3312∣100.000​96​4036​4036​40​
Chia 40cho 12để được 3
Chia 40cho 12để được 38.33312∣100.000​96​4036​4036​40​
Nhân chữ số thương (3)với ước số 128.33312∣100.000​96​4036​4036​4036​​
Trừ 36khỏi 408.33312∣100.000​96​4036​4036​4036​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia8.33312∣100.0000​96​4036​4036​4036​40​
8.33312∣100.0000​96​4036​4036​4036​40​
Chia 40cho 12để được 3
Chia 40cho 12để được 38.333312∣100.0000​96​4036​4036​4036​40​
Nhân chữ số thương (3)với ước số 128.333312∣100.0000​96​4036​4036​4036​4036​​
Trừ 36khỏi 408.333312∣100.0000​96​4036​4036​4036​4036​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia8.333312∣100.00000​96​4036​4036​4036​4036​40​
8.333312∣100.00000​96​4036​4036​4036​4036​40​
Chia 40cho 12để được 3
Chia 40cho 12để được 38.3333312∣100.00000​96​4036​4036​4036​4036​40​
Nhân chữ số thương (3)với ước số 128.3333312∣100.00000​96​4036​4036​4036​4036​4036​​
Trừ 36khỏi 408.3333312∣100.00000​96​4036​4036​4036​4036​4036​4​
8.3333312∣100.00000​96​4036​4036​4036​4036​4036​4​
Đang dừng ở 5 chữ số thập phân
Nghiệm cho phép chia số lớn của 12100​là 8.33333…8.33333…

Ví dụ phổ biến

longdivision 48/2longdivision248​chuyển đổi the degree to percent grade 9/11convertthedegreetopercentgrade9/11chuyển đổi to a percentage 8/25converttoapercentage8/25reducefraction the 80/360reducefractionthe36080​longdivision 80/6longdivision680​
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng Chrome
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưService TermsChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024